Trà và văn hoá trà trên thế giới: Nhìn từ chén trà nhỏ

0
33
Trà và văn hoá trà trên thế giới: Nhìn từ chén trà nhỏ

Trà và văn hoá trà trên thế giới: Nhìn từ chén trà nhỏ

1. Trà là gì?

Trà là sản phẩm được chế biến từ lá cây Camellia sinensis, một loài thực vật thuộc họ Chè (Theaceae). Tuỳ theo quy trình chế biến và mức độ oxy hoá, trà được chia thành nhiều loại chính:

  • Trà xanh (green tea): Được chế biến nhanh để ngăn chặn oxy hoá. Vị chát nhẹ, màu xanh sáng. Tiêu biểu: Sencha (Nhật), Long Tỉnh (Trung Quốc).
Trà Sencha của Nhật

Những cành trà Sencha có hình thuôn dài, màu xanh sẫm kèm theo một chút hương thơm nhẹ.
Khi pha, nước trà có màu vàng lục, trong vắt trông rất đẹp mắt.

  • Trà đen (black tea): Lên men hoàn toàn, màu nâu đậm, vị mạnh. Phổ biến ở Anh, Ấn Độ. Tiêu biểu: Assam, Darjeeling (Ấn Độ), Earl Grey (Anh).
Trà assam Ấn Độ

Trà assam có chứa nhiều caffeine, với hương vị thơm ngon, đậm đà vị mạch nha lạ miệng

  • Trà trắng (white tea): Chỉ sấy khô, giữ nguyên trạng thái tự nhiên. Độ tinh khiết cao, nhẹ nhàng. Tiêu biểu: Bạch Hào Ngân Châm (Trung Quốc).
Trà Bạch Hào Ngân Châm

Bạch Hào Ngân Châm có búp trà chắc khỏe, tròn trịa. Bên ngoài phủ đầy lông trắng, màu trà khô trắng bạc, cọng trà thon dài mảnh như kim.

  • Trà ô long (oolong): Bán oxy hoá, giao thoa giữa trà xanh và trà đen. Vị phong phú, cân bằng. Tiêu biểu: Thiết Quan Âm, Đông Đình.
Trà thiết quan âm

Phẩm chất đặc trưng của trà Thiết quan âm là sợi trà cong xoắn, kết tròn đầy đặn, nặng chắc đều nhau, màu xanh lục trạch sa, hình thể tựa như cái đầu con chuồn chuồn, như loa ốc.

  • Trà phổ nhĩ (pu-erh): Trà lên men vi sinh, càng để lâu càng giá trị. Vị đậm, hậu ngọt sâu. Nổi bật ở vùng Vân Nam (Trung Quốc).
Trà phổ nhĩ

Trà phổ nhĩ được làm từ lá của cây trà Shan tuyết cổ thụ theo phương pháp đóng thành những bánh trà nén và cho lên men tự nhiên.

  • Trà vàng (yellow tea): Oxy hoá chậm, màu vàng nhạt, vị nhẹ và thanh.

Ngoài ra còn có các loại trà thảo mộc (herbal tea), dù không phải làm từ Camellia sinensis, nhưng vẫn được dùng rộng rãi và gắn liền với các giá trị chăm sóc sức khoẻ.

Trà và văn hoá trà trên thế giới: Nhìn từ chén trà nhỏ

Trà và văn hoá trà trên thế giới

2. Vì sao trà được ưa chuộng?

Trà được yêu thích trên toàn cầu vì các lý do sau:

  • Tác dụng sinh học: Trà chứa nhiều hoạt chất có lợi như polyphenol, catechin, caffeine và theanine, giúp chống oxy hoá, hỗ trợ trao đổi chất, cải thiện sự tập trung và tạo cảm giác thư giãn.
  • Tính linh hoạt: Trà có thể dùng nóng hoặc lạnh, pha với sữa, thảo mộc hay hương liệu tuỳ theo khẩu vị và văn hoá vùng miền.
  • Giá trị văn hoá và tinh thần: Trà không chỉ là đồ uống mà còn là phương tiện kết nối, lễ nghi, biểu tượng của sự tĩnh tại và chiều sâu tư tưởng.

3. Văn hoá trà ở các quốc gia

Trung Quốc

Là nơi khởi nguồn của trà, Trung Quốc xây dựng một hệ thống phân loại và nghi thức trà phong phú. Truyền thống pha trà công phu (Gongfu tea) đòi hỏi kỹ thuật tỉ mỉ và kiến thức về nhiệt độ nước, thời gian hãm và công cụ sử dụng. Tác phẩm “Trà Kinh” của Lục Vũ vào thời Đường được xem là nền tảng triết học trà đầu tiên.

 

Văn hoá trà đạo Trung Quốc

Văn hoá trà đạo Trung Quốc với nền tảng triết học trà của Lục Vũ.

Nhật Bản

Trà đạo (Chanoyu) là nghi thức trà đặc trưng của Nhật, nhấn mạnh tinh thần wabi-sabi (vẻ đẹp trong sự giản dị, không hoàn hảo). Trà matcha (trà xanh nghiền mịn) được sử dụng trong nghi lễ và pha bằng chổi tre (chasen), thể hiện sự tập trung và chiêm nghiệm nội tâm.

Văn hoá trà đạo Nhật Bản

Văn hoá trà đạo Nhật Bản nhấn mạnh tinh thần wabi-sabi.

Việt Nam

Trà Việt Nam gần gũi, ít nghi thức nhưng giàu tính biểu cảm. Các loại trà tiêu biểu gồm trà sen Tây Hồ (ướp sen tươi bằng phương pháp truyền thống) và trà shan tuyết cổ thụ (thu hái từ cây trà lâu năm ở vùng núi cao). Trà thường được dùng trong giao tiếp, lễ nghi và thi ca.

Văn hoá trà đạo Việt Nam

Văn hoá trà đạo Việt Nam gần gũi, ít nghi thức nhưng giàu tính biểu cảm.

Anh

Văn hoá trà Anh nổi bật với truyền thống “afternoon tea” từ thế kỷ 19, gồm hồng trà pha sữa kèm bánh ngọt. Trà trở thành biểu tượng của sự thanh lịch, nhấn mạnh quy chuẩn xã hội và nét quý tộc.

Văn hoá trà chiều ở Anh

Văn hoá trà chiều ở Anh – biểu tượng của sự thanh lịch.

Ấn Độ

Ấn Độ là một trong những quốc gia sản xuất trà lớn nhất thế giới. Masala Chai là loại trà phổ biến nhất, gồm trà đen nấu cùng sữa và gia vị (quế, gừng, đinh hương…). Trà là thức uống hàng ngày, gắn bó với mọi tầng lớp xã hội.

Văn hoá trà Ấn Độ

Văn hoá trà Ấn Độ – Trà là thức uống hàng ngày, gắn bó với mọi tầng lớp xã hội.

Như vậy, trà trong đời sống của mỗi quốc gia không đơn thuần là một thức uống, mà như một phần linh hồn văn hoá, một phương tiện truyền tải giá trị văn hoá, lịch sử và tinh thần đặc trưng của mỗi dân tộc. Từ chén trà nhỏ, người ta có thể nhìn thấy cách một xã hội suy ngẫm, kết nối và tồn tại qua thời gian.

  • Trung Quốc: Trà gắn với Đạo, Thiền, và nghệ thuật sống tĩnh lặng.
  • Nhật Bản: Trà là sự kết hợp giữa nghi lễ và mỹ học tối giản.
  • Việt Nam: Trà là biểu trưng của nghĩa tình, mộc mạc mà sâu sắc.
  • Anh: Trà thể hiện phong cách sống lịch thiệp, ngăn nắp.
  • Ấn Độ: Trà là năng lượng, là nhịp sống hàng ngày.

Hiện nay, cùng với xu hướng sống chậm, tĩnh tâm và hướng về tự nhiên, trà ngày càng được quan tâm. Trong một thế giới thay đổi nhanh chóng, đôi khi chỉ một chén trà cũng đủ để nhắc chúng ta nhớ về điều quan trọng: sống chậm lại, sâu hơn, và có ý thức hơn với chính mình và những người xung quanh.

Tác giả Tuấn sâm – người làm sâm, chia sẻ chuyện cuộc sống, chuyện nghề, chuyện khởi nghiệp.

5/5 - (1 bình chọn)

Leave a reply